registration and advisory group (rag) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registration and advisory group (rag) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registration and advisory group (rag) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registration and advisory group (rag).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registration and advisory group (rag)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhóm tư vấn và đăng ký