registration, authentication and status (ras) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
registration, authentication and status (ras) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registration, authentication and status (ras) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registration, authentication and status (ras).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
registration, authentication and status (ras)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Giao thức RAS (Đăng ký, chứng thực và trạng thái)