registration control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registration control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registration control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registration control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registration control

    * kỹ thuật

    sự điều khiển chỉnh cân