registration number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
registration number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registration number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registration number.
Từ điển Anh Việt
registration number
* danh từ
số đăng ký (của xe)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
registration number
* kinh tế
số bằng lái
số đăng ký
số đăng ký, số bằng lái (xe hơi)
* kỹ thuật
xây dựng:
số đăng ký
ô tô:
số đăng ký xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
registration number
Similar:
license number: the number on the license plate that identifies the car that bears it
Từ liên quan
- registration
- registration fee
- registration tax
- registration fire
- registration firm
- registration form
- registration mark
- registration drift
- registration paper
- registration plate
- registration number
- registration office
- registration control
- registration accuracy
- registration deadline
- registration document
- registration services
- registration of patent
- registration statement
- registration of baggage
- registration of luggage
- registration point (rp)
- registration-identifier
- registration certificate
- registration of monument
- registration of mortgage
- registration mark of ship
- registration of trademark
- registration (a) trademark
- registration of securities
- registration authority (ra)
- registration of nationality
- registration and transfer fees
- registration of business names
- registration of business names act
- registration certification of import
- registration and advisory group (rag)
- registration of a frequency assignment
- registration, authentication and status (ras)
- registration reject (part of the h.323 protocol) (rrj)