registration number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registration number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registration number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registration number.

Từ điển Anh Việt

  • registration number

    * danh từ

    số đăng ký (của xe)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registration number

    * kinh tế

    số bằng lái

    số đăng ký

    số đăng ký, số bằng lái (xe hơi)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    số đăng ký

    ô tô:

    số đăng ký xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • registration number

    Similar:

    license number: the number on the license plate that identifies the car that bears it