registration reject (part of the h.323 protocol) (rrj) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registration reject (part of the h.323 protocol) (rrj) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registration reject (part of the h.323 protocol) (rrj) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registration reject (part of the h.323 protocol) (rrj).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registration reject (part of the h.323 protocol) (rrj)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)