registration plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registration plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registration plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registration plate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registration plate

    * kinh tế

    bảng số đăng ký

    bảng số đăng ký (xe hơi)

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bảng số đăng ký xe