registration fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registration fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registration fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registration fire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • registration fire

    fire delivered to obtain accurate data for subsequent effective engagement of targets

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).