registration of a frequency assignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
registration of a frequency assignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registration of a frequency assignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registration of a frequency assignment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
registration of a frequency assignment
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự ghi việc chỉ định tần số
Từ liên quan
- registration
- registration fee
- registration tax
- registration fire
- registration firm
- registration form
- registration mark
- registration drift
- registration paper
- registration plate
- registration number
- registration office
- registration control
- registration accuracy
- registration deadline
- registration document
- registration services
- registration of patent
- registration statement
- registration of baggage
- registration of luggage
- registration point (rp)
- registration-identifier
- registration certificate
- registration of monument
- registration of mortgage
- registration mark of ship
- registration of trademark
- registration (a) trademark
- registration of securities
- registration authority (ra)
- registration of nationality
- registration and transfer fees
- registration of business names
- registration of business names act
- registration certification of import
- registration and advisory group (rag)
- registration of a frequency assignment
- registration, authentication and status (ras)
- registration reject (part of the h.323 protocol) (rrj)