readjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
readjustment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readjustment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readjustment.
Từ điển Anh Việt
readjustment
/'ri:ə'dʤʌstmənt/
* danh từ
sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng
sự thích nghi lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
readjustment
the act of adjusting again (to changed circumstances)
Similar:
adjustment: the act of adjusting something to match a standard
Synonyms: registration