enrollment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enrollment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enrollment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enrollment.

Từ điển Anh Việt

  • enrollment

    như enrolment

Từ điển Anh Anh - Wordnet