alteration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alteration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alteration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alteration.

Từ điển Anh Việt

  • alteration

    /,ɔ:ltə'reiʃn/

    * danh từ

    sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alteration

    * kỹ thuật

    nhà phụ

    sự biến đổi

    sự phong hóa

    sự sửa đổi

    sự thay đổi

    sửa đổi

    thay đổi

    điện lạnh:

    dấu biến âm

    sự biến âm

    xây dựng:

    kết cấu bên trên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alteration

    the act of making something different (as e.g. the size of a garment)

    Synonyms: modification, adjustment

    Similar:

    change: an event that occurs when something passes from one state or phase to another

    the change was intended to increase sales

    this storm is certainly a change for the worse

    the neighborhood had undergone few modifications since his last visit years ago

    Synonyms: modification

    revision: the act of revising or altering (involving reconsideration and modification)

    it would require a drastic revision of his opinion