alteration of share capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alteration of share capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alteration of share capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alteration of share capital.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alteration of share capital

    * kinh tế

    sự thay đổi vốn cổ phần