revision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revision.

Từ điển Anh Việt

  • revision

    /ri'viʤn/

    * danh từ

    sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại

    sự sửa lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revision

    * kinh tế

    hiệu chỉnh

    sự hiệu đính

    sửa đổi

    * kỹ thuật

    sự hiệu chỉnh

    sự kiểm tra

    điện tử & viễn thông:

    duyệt xét

    xây dựng:

    sự soát lại

    toán & tin:

    sự xem lại

    việc xem lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revision

    the act of revising or altering (involving reconsideration and modification)

    it would require a drastic revision of his opinion

    Synonyms: alteration

    the act of rewriting something

    Synonyms: revisal, revise, rescript

    Similar:

    rewrite: something that has been written again

    the rewrite was much better

    Synonyms: rescript