rewrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rewrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rewrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rewrite.

Từ điển Anh Việt

  • rewrite

    /'ri:'rait/

    * ngoại động từ rewritten /'ri:'ritn/, rewrote /'ri:'rout/

    viết lại, chép lại

    viết lại theo một hình thức khác

  • rewrite

    viết lại, chép lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rewrite

    something that has been written again

    the rewrite was much better

    Synonyms: revision, rescript

    write differently; alter the writing of

    The student rewrote his thesis

    rewrite so as to make fit to suit a new or different purpose

    re-write a play for use in schools