rewrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rewrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rewrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rewrite.
Từ điển Anh Việt
rewrite
/'ri:'rait/
* ngoại động từ rewritten /'ri:'ritn/, rewrote /'ri:'rout/
viết lại, chép lại
viết lại theo một hình thức khác
rewrite
viết lại, chép lại