rewriter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rewriter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rewriter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rewriter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rewriter
Similar:
redact: someone who puts text into appropriate form for publication
Synonyms: redactor, reviser, rewrite man
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).