redact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redact.

Từ điển Anh Việt

  • redact

    /ri'dækt/

    * ngoại động từ

    soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redact

    someone who puts text into appropriate form for publication

    Synonyms: redactor, reviser, rewriter, rewrite man

    Similar:

    frame: formulate in a particular style or language

    I wouldn't put it that way

    She cast her request in very polite language

    Synonyms: cast, put, couch

    edit: prepare for publication or presentation by correcting, revising, or adapting

    Edit a book on lexical semantics

    she edited the letters of the politician so as to omit the most personal passages