redactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redactor.
Từ điển Anh Việt
redactor
/ri'dæktə/
* danh từ
người biên tập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redactor
Similar:
redact: someone who puts text into appropriate form for publication
Synonyms: reviser, rewriter, rewrite man