reviser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reviser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reviser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reviser.

Từ điển Anh Việt

  • reviser

    /ri'vaizə/

    * danh từ

    người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại

    người sửa (bản in thử); người sửa lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet