redaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redaction.

Từ điển Anh Việt

  • redaction

    /ri'dækʃn/

    * danh từ

    sự soạn, sự viết (bài báo, bài văn)

    bài viết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redaction

    the act of putting something in writing

    Similar:

    editing: putting something (as a literary work or a legislative bill) into acceptable form