editing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

editing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm editing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của editing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • editing

    * kỹ thuật

    soạn thảo

    sự hiệu chỉnh

    toán & tin:

    sự biên tập

    sự soạn thảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • editing

    putting something (as a literary work or a legislative bill) into acceptable form

    Synonyms: redaction

    Similar:

    edit: prepare for publication or presentation by correcting, revising, or adapting

    Edit a book on lexical semantics

    she edited the letters of the politician so as to omit the most personal passages

    Synonyms: redact

    edit: supervise the publication of

    The same family has been editing the influential newspaper for almost 100 years

    edit: cut and assemble the components of

    edit film

    cut recording tape

    Synonyms: cut, edit out

    edit: cut or eliminate

    she edited the juiciest scenes

    Synonyms: blue-pencil, delete