edit out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edit out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edit out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edit out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • edit out

    Similar:

    edit: cut and assemble the components of

    edit film

    cut recording tape

    Synonyms: cut

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).