edit out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edit out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edit out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edit out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- edit
- edited
- editor
- editing
- edition
- edit key
- edit out
- edit-out
- editable
- editress
- edit (vs)
- edit code
- edit keys
- edit list
- edit menu
- edit mode
- edit tape
- edit test
- edit word
- editorial
- edit check
- edit pulse
- edit query
- edit track
- edith piaf
- editorship
- edit colors
- edit points
- edit series
- edit window
- edited copy
- editing key
- editing pad
- editing run
- editorially
- edit display
- edith cavell
- editing area
- editing keys
- editing mode
- editing text
- editorialise
- editorialist
- editorialize
- edited master
- edited result
- edith wharton
- editing block
- editing marks
- editorializer