edit colors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edit colors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edit colors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edit colors.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
edit colors
* kỹ thuật
xây dựng:
thảo màu
Từ liên quan
- edit
- edited
- editor
- editing
- edition
- edit key
- edit out
- edit-out
- editable
- editress
- edit (vs)
- edit code
- edit keys
- edit list
- edit menu
- edit mode
- edit tape
- edit test
- edit word
- editorial
- edit check
- edit pulse
- edit query
- edit track
- edith piaf
- editorship
- edit colors
- edit points
- edit series
- edit window
- edited copy
- editing key
- editing pad
- editing run
- editorially
- edit display
- edith cavell
- editing area
- editing keys
- editing mode
- editing text
- editorialise
- editorialist
- editorialize
- edited master
- edited result
- edith wharton
- editing block
- editing marks
- editorializer