edit check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edit check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edit check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edit check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
edit check
* kỹ thuật
toán & tin:
sự kiểm tra soạn thảo
Từ liên quan
- edit
- edited
- editor
- editing
- edition
- edit key
- edit out
- edit-out
- editable
- editress
- edit (vs)
- edit code
- edit keys
- edit list
- edit menu
- edit mode
- edit tape
- edit test
- edit word
- editorial
- edit check
- edit pulse
- edit query
- edit track
- edith piaf
- editorship
- edit colors
- edit points
- edit series
- edit window
- edited copy
- editing key
- editing pad
- editing run
- editorially
- edit display
- edith cavell
- editing area
- editing keys
- editing mode
- editing text
- editorialise
- editorialist
- editorialize
- edited master
- edited result
- edith wharton
- editing block
- editing marks
- editorializer