editing pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
editing pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm editing pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của editing pad.
Từ điển Anh Việt
editing pad
(Tech) bàn phím biên soạn
Từ liên quan
- editing
- editing key
- editing pad
- editing run
- editing area
- editing keys
- editing mode
- editing text
- editing block
- editing marks
- editing process
- editing program
- editing session
- editing symbols
- editing graphics
- editing sequence
- editing character
- editing statement
- editing subprogram
- editing techniques
- editing on original
- editing vtr (video tape recorder)