editing graphics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
editing graphics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm editing graphics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của editing graphics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
editing graphics
* kỹ thuật
xây dựng:
thảo đồ họa
Từ liên quan
- editing
- editing key
- editing pad
- editing run
- editing area
- editing keys
- editing mode
- editing text
- editing block
- editing marks
- editing process
- editing program
- editing session
- editing symbols
- editing graphics
- editing sequence
- editing character
- editing statement
- editing subprogram
- editing techniques
- editing on original
- editing vtr (video tape recorder)