editorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

editorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm editorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của editorially.

Từ điển Anh Việt

  • editorially

    /,edi'tɔ:riəli/

    * phó từ

    với tư cách chủ bút

    trong xã luận, bằng xã luận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • editorially

    by means of an editorial

    the paper commented editorially on the scandal