rescript nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rescript nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescript giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescript.
Từ điển Anh Việt
rescript
/'ri:skript/
* danh từ
sự viết lại, bản viết lại
huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù)
thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rescript
a reply by a Pope to an inquiry concerning a point of law or morality
Similar:
decree: a legally binding command or decision entered on the court record (as if issued by a court or judge)
a friend in New Mexico said that the order caused no trouble out there
revision: the act of rewriting something
rewrite: something that has been written again
the rewrite was much better
Synonyms: revision