fiat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiat.
Từ điển Anh Việt
fiat
/'faiæt/
* danh từ
sắc lệnh, lệnh
sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
to give one's fiat to something: tán thành việc gì
sự cho phép
* ngoại động từ
ban sắc lệnh
đồng ý, tán thành
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép