fiat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiat.

Từ điển Anh Việt

  • fiat

    /'faiæt/

    * danh từ

    sắc lệnh, lệnh

    sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận

    to give one's fiat to something: tán thành việc gì

    sự cho phép

    * ngoại động từ

    ban sắc lệnh

    đồng ý, tán thành

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fiat

    Similar:

    decree: a legally binding command or decision entered on the court record (as if issued by a court or judge)

    a friend in New Mexico said that the order caused no trouble out there

    Synonyms: edict, order, rescript