fiat money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiat money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiat money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiat money.

Từ điển Anh Việt

  • fiat money

    /'faiæt'mʌni/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (không đổi lấy vàng được)

  • Fiat money

    (Econ) Tiền theo luật định

    + Tiền có vị thế được luật pháp quy định.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fiat money

    money that the government declares to be legal tender although it cannot be converted into standard specie