order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
order
/'ɔ:də/
* danh từ
thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp
the higher order: giai cấp trên
all orders and degree of men: người ở mọi tầng lớp
close order: (quân sự) hàng xếp mau
open order: (quân sự) hàng xếp thưa
(toán học) bậc
equation of the first order: phương trình bậc một
thứ tự
in alphabetical order: theo thứ tự abc
to follow the order of events: theo thứ tự của sự kiện
trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...)
to restore law and order: lập lại an ninh và trật tự
to call to order: nhắc phải theo đúng nội quy
order! order!
sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi!
sự ngăn nắp, sự gọn gàng
chế độ
the old order has changed: chế độ cũ đã thay đổi
mệnh lệnh
order of the day: nhật lệnh
huân chương
the Labour Order, first class
huân chương lao động hạng nhất
Order of Lenin
huân chương Lê-nin
sự đặt hàng; đơn đặt hàng
to give someone an order for goods: đặt mua hàng của người nào
to fill an order: thực hiện đơn đặt hàng
phiếu
postal order; money order: phiếu chuyển tiền
(thực vật học) bộ (đơn vị phân loại)
(tôn giáo) phẩm chức
to take orders; to be in orders: thụ giới
(tôn giáo) dòng tu
(kiến trúc) kiểu
(quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi
(từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp
to be in bad order
xấu, hỏng (máy)
to be in good order
trật tự, ngăn nắp
tốt, chạy tốt
đúng nội quy, đúng thủ tục
to be out of order
xấu, hỏng (máy)
không đúng nội quy, không đúng thủ tục
in order that
cốt để, mục đích để
in order to
để mà, cốt để mà
in short order
(xem) short
order a large order
(thông tục) một việc khó
made to order
làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng)
clothes made to order: quần áo may đo
marching order
(quân sự) trang phục hành quân
order of the day
chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình
industry is the order of the day: công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay
review order
(quân sự) trang phục duyệt binh
to rise to [a point of] order
ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục
* ngoại động từ
ra lệnh
to order an enquiry: ra lệnh điều tra
to be ordered to the dront: được lệnh ra mặt trận
to be ordered abroad: được lệnh ra nước ngoài
chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...)
the doctor ordered a purge: bác sĩ cho uống thuốc xổ
gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...)
to order two roast chickens and five bottles of beer: gọi hai con gà quay và năm chai bia
định đoạt (số mệnh...)
(từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt
order arms
(quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!
to order someone about
sai ai chạy như cờ lông công
order
thứ tự, trình tự; cấp; bậc; (máy tính) lệnh o. by fist difference thứ tự điểm,
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
order
* kinh tế
án lệnh
an ninh
bậc
chỉ thị
độ ẩm (lá thuốc lá)
giai cấp (xã hội)
giới
hạng
hàng chờ giao
hàng đặt
lệnh
lệnh mua bán chứng khoán
loại
lớp
mệnh lệnh
phán lệnh (của tòa án)
phiếu
sự đặt hàng
sự đặt mua
tầng lớp
thứ
thứ tự
trật tự
trị an
* kỹ thuật
bậc
bước
chế độ
đặt mua
điều lệ
đơn đặt (hàng)
đơn đặt hàng
giai đoạn
hàng
hạng
lệnh
lệnh chỉ thị
loại
lời chỉ dẫn
ra lệnh
sắp thứ tự
sắp xếp
sự chỉ huy
sự đặt hàng
thứ tự
thực
trình tự
yêu cầu
toán & tin:
cấp lệnh
điện:
dẫy
xây dựng:
điều chỉ dẫn
điều lệnh
ngôi
thứ bậc
thức
cơ khí & công trình:
thứ tự (đánh lửa)
điện lạnh:
trật tự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
order
(often plural) a command given by a superior (e.g., a military or law enforcement officer) that must be obeyed
the British ships dropped anchor and waited for orders from London
a degree in a continuum of size or quantity
it was on the order of a mile
an explosion of a low order of magnitude
Synonyms: order of magnitude
established customary state (especially of society)
order ruled in the streets
law and order
Antonyms: disorder
a commercial document used to request someone to supply something in return for payment and providing specifications and quantities
IBM received an order for a hundred computers
Synonyms: purchase order
a body of rules followed by an assembly
Synonyms: rules of order, parliamentary law, parliamentary procedure
a group of person living under a religious rule
the order of Saint Benedict
Synonyms: monastic order
(biology) taxonomic group containing one or more families
a request for something to be made, supplied, or served
I gave the waiter my order
the company's products were in such demand that they got more orders than their call center could handle
(architecture) one of original three styles of Greek architecture distinguished by the type of column and entablature used or a style developed from the original three by the Romans
the act of putting things in a sequential arrangement
there were mistakes in the ordering of items on the list
Synonyms: ordering
give instructions to or direct somebody to do something with authority
I said to him to go home
She ordered him to do the shopping
The mother told the child to get dressed
make a request for something
Order me some flowers
order a work stoppage
issue commands or orders for
bring order to or into
Order these files
Antonyms: disorder
place in a certain order
order the photos chronologically
Similar:
ordering: logical or comprehensible arrangement of separate elements
we shall consider these questions in the inverse order of their presentation
Synonyms: ordination
orderliness: a condition of regular or proper arrangement
he put his desk in order
the machine is now in working order
Antonyms: disorderliness, disorder
decree: a legally binding command or decision entered on the court record (as if issued by a court or judge)
a friend in New Mexico said that the order caused no trouble out there
Synonyms: edict, fiat, rescript
club: a formal association of people with similar interests
he joined a golf club
they formed a small lunch society
men from the fraternal order will staff the soup kitchen today
Synonyms: social club, society, guild, gild, lodge
holy order: (usually plural) the status or rank or office of a Christian clergyman in an ecclesiastical hierarchy
theologians still disagree over whether `bishop' should or should not be a separate Order
regulate: bring into conformity with rules or principles or usage; impose regulations
We cannot regulate the way people dress
This town likes to regulate
Synonyms: regularize, regularise, govern
Antonyms: deregulate
ordain: appoint to a clerical posts
he was ordained in the Church
Synonyms: consecrate, ordinate
arrange: arrange thoughts, ideas, temporal events
arrange my schedule
set up one's life
I put these memories with those of bygone times
rate: assign a rank or rating to
how would you rank these students?
The restaurant is rated highly in the food guide
- order
- ordered
- orderer
- orderly
- ordering
- order b/l
- order set
- orderling
- order arms
- order bond
- order book
- order code
- order cost
- order form
- order room
- order tape
- order type
- order wire
- order-book
- order-form
- order-type
- order-wire
- order anura
- order buyer
- order clerk
- order entry
- order level
- order paper
- order point
- order sheet
- order-cleck
- order-paper
- ordered set
- orderliness
- orderly bin
- orders slip
- order apodes
- order arales
- order cheque
- order clause
- order driven
- order lobata
- order number
- order sample
- order taking
- order ticket
- ordered list
- ordered pair
- ordered ring
- ordered tree