social club nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social club nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social club giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social club.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social club

    Similar:

    club: a formal association of people with similar interests

    he joined a golf club

    they formed a small lunch society

    men from the fraternal order will staff the soup kitchen today

    Synonyms: society, guild, gild, lodge, order

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).