social audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • social audit

    * kinh tế

    kiểm toán xã hội

    thẩm tra xã hội