social cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social cost.

Từ điển Anh Việt

  • Social cost

    (Econ) Phí tổn xã hội; Chi phí xã hội.

    + Chi phí xã hội của một sản lượng nào đó được coi là số tiền vừa đủ để đền bù phục hồi độ thoả dụng ban đầu mất đi của bất kỳ người nào do hậu quả của việc sản xuất ra sản lượng đó.