social lion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social lion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social lion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social lion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social lion

    Similar:

    lion: a celebrity who is lionized (much sought after)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).