social phobia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social phobia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social phobia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social phobia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social phobia

    any phobia (other than agoraphobia) associated with situations in which you are subject to criticism by others (as fear of eating in public or public speaking etc)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).