socializing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

socializing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socializing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socializing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • socializing

    Similar:

    socialization: the act of meeting for social purposes

    there was too much socialization with the enlisted men

    Synonyms: socialisation, socialising

    socialize: take part in social activities; interact with others

    He never socializes with his colleagues

    The old man hates to socialize

    Synonyms: socialise

    socialize: train for a social environment

    The children must be properly socialized

    Synonyms: socialise

    socialize: prepare for social life

    Children have to be socialized in school

    Synonyms: socialise

    socialize: make conform to socialist ideas and philosophies

    Health care should be socialized!

    Synonyms: socialise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).