socialize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
socialize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socialize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socialize.
Từ điển Anh Việt
socialize
/'souʃəlaiz/ (socialise) /'souʃəlaiz/
* ngoại động từ
xã hội hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
socialize
take part in social activities; interact with others
He never socializes with his colleagues
The old man hates to socialize
Synonyms: socialise
train for a social environment
The children must be properly socialized
Synonyms: socialise
prepare for social life
Children have to be socialized in school
Synonyms: socialise
make conform to socialist ideas and philosophies
Health care should be socialized!
Synonyms: socialise