socialisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
socialisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socialisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socialisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
socialisation
Similar:
socialization: the action of establishing on a socialist basis
the socialization of medical services
socialization: the act of meeting for social purposes
there was too much socialization with the enlisted men
Synonyms: socializing, socialising
socialization: the adoption of the behavior patterns of the surrounding culture
the socialization of children to the norms of their culture
Synonyms: acculturation, enculturation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).