acculturation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acculturation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acculturation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acculturation.

Từ điển Anh Việt

  • acculturation

    * danh từ

    sự tiếp nhận và biến đổi văn hoá, sự tiếp biến về văn hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acculturation

    * kinh tế

    sự giao lưu và thẩm thấu văn hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acculturation

    all the knowledge and values shared by a society

    Synonyms: culture

    the process of assimilating new ideas into an existing cognitive structure

    Synonyms: assimilation

    Similar:

    socialization: the adoption of the behavior patterns of the surrounding culture

    the socialization of children to the norms of their culture

    Synonyms: socialisation, enculturation