acculturational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acculturational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acculturational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acculturational.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acculturational

    of or relating to acculturation

    Synonyms: acculturative

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).