assimilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
assimilation
/ə,simi'leiʃn/
* danh từ
sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
sự đồng hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assimilation
* kinh tế
sự đồng hóa
sự tiêu hóa
sự tiêu thụ hết
* kỹ thuật
y học:
đồng hóa
xây dựng:
sự đồng hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assimilation
the state of being assimilated; people of different backgrounds come to see themselves as part of a larger national family
the social process of absorbing one cultural group into harmony with another
Synonyms: absorption
the process of absorbing nutrients into the body after digestion
Synonyms: absorption
a linguistic process by which a sound becomes similar to an adjacent sound
in the theories of Jean Piaget: the application of a general schema to a particular instance
Similar:
acculturation: the process of assimilating new ideas into an existing cognitive structure