social factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • social factor

    * kỹ thuật

    yếu tố xã hội