social unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social unit

    Similar:

    unit: an organization regarded as part of a larger social group

    the coach said the offensive unit did a good job

    after the battle the soldier had trouble rejoining his unit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).