social unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
social unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social unit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
social unit
Similar:
unit: an organization regarded as part of a larger social group
the coach said the offensive unit did a good job
after the battle the soldier had trouble rejoining his unit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- social
- socially
- socialise
- socialism
- socialist
- socialite
- sociality
- socialize
- socialised
- socialiser
- socialized
- socializer
- socialness
- social club
- social cost
- social duty
- social evil
- social fund
- social lion
- social rank
- social unit
- social work
- socialising
- socialistic
- socializing
- social audit
- social class
- social costs
- social event
- social goods
- social group
- social needs
- social order
- social risks
- social action
- social affair
- social burden
- social choice
- social credit
- social dancer
- social demand
- social factor
- social income
- social insect
- social labour
- social ladder
- social market
- social phobia
- social policy
- social reform