unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unit.

Từ điển Anh Việt

  • unit

    /'ju:nit/

    * danh từ

    một, một cái

    đơn vị

    a unit of length: đơn vị đo chiều dài

    a unit of weight: đơn vị trọng lượng

    a monetary unit: đơn vị tiền tệ

    magnetic unit: đơn vị từ

    a combat unit: đơn vị chiến đấu

  • unit

    đơn vị

    u. of a group đơn vị của một nhóm

    absolute u. (vật lí) đơn vị tuyệt đối

    arithmetic u. (máy tính) đơn vị số học, bộ số học

    calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số

    computing u. (thống kê) đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ

    defective u. (thống kê) đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm

    dimensional u. đơn vị thứ nguyên

    driver u. đơn vị điều khiển

    elementary u. khối sơ cấp

    flexible u. (máy tính) đơn vị vạn năng

    function u. (máy tính) đơn vị hàm

    fundamental u. đơn vị cơ bản

    hysteresis u. đơn vị trễ

    imaginary u. đơn vị ảo

    input-output u. đơn vị vào _ ra

    matrix u. (đại số) ma trận đơn vị

    middle u. (đại số) đơn vị giữa

    multiplication - division u. (máy tính) đơn vị nhân - chia

    multiplying u. đơn vị nhân

    primary u. phần tử sơ cấp

    sample u. đơn vị mẫu

    sampling u. đơn vị mẫu

    secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)

    spare u. (máy tính) đơn vị dự trữ

    strong u. đơn vị mạnh

    translator u. đơn vị dịch

    weak u. đơn vị yếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unit

    an individual or group or structure or other entity regarded as a structural or functional constituent of a whole

    the reduced the number of units and installations

    the word is a basic linguistic unit

    an organization regarded as part of a larger social group

    the coach said the offensive unit did a good job

    after the battle the soldier had trouble rejoining his unit

    Synonyms: social unit

    a single undivided whole

    an idea is not a unit that can be moved from one brain to another

    a single undivided natural thing occurring in the composition of something else

    units of nucleic acids

    Synonyms: building block

    Similar:

    unit of measurement: any division of quantity accepted as a standard of measurement or exchange

    the dollar is the United States unit of currency

    a unit of wheat is a bushel

    change per unit volume

    whole: an assemblage of parts that is regarded as a single entity

    how big is that part compared to the whole?

    the team is a unit