unitize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unitize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unitize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unitize.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unitize

    * kinh tế

    làm thành một đơn vị

    làm thành một toàn thể

    làm thống nhất

    liên kết khai thác

    liên kết kinh doanh

    phân thành nhóm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unitize

    divide (bulk material) and process as units

    Synonyms: unitise

    make into a unit

    unitize a car body

    Synonyms: unitise

    separate or classify into units

    The hospital was unitized for efficiency

    Synonyms: unitise