unitize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unitize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unitize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unitize.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unitize
* kinh tế
làm thành một đơn vị
làm thành một toàn thể
làm thống nhất
liên kết khai thác
liên kết kinh doanh
phân thành nhóm