unitise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unitise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unitise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unitise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unitise

    Similar:

    unitize: divide (bulk material) and process as units

    unitize: make into a unit

    unitize a car body

    unitize: separate or classify into units

    The hospital was unitized for efficiency

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).