unitary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unitary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unitary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unitary.

Từ điển Anh Việt

  • unitary

    * tính từ

    đơn nhất, nguyên khối, nhất thể

    thuộc về đơn vị

  • unitary

    unita, đơn nguyên đơn vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unitary

    * kỹ thuật

    đơn nguyên

    đơn vị

    đồng nhất

    hóa học & vật liệu:

    đơn nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unitary

    relating to or characterized by or aiming toward unity

    the unitary principles of nationalism

    a unitary movement in politics

    of or pertaining to or involving the use of units

    a unitary method was applied

    established a unitary distance on which to base subsequent calculations

    characterized by or constituting a form of government in which power is held by one central authority

    a unitary as opposed to a federal form of government

    Antonyms: federal

    Similar:

    one: having the indivisible character of a unit

    a unitary action

    spoke with one voice