unitary matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unitary matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unitary matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unitary matrix.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unitary matrix
* kỹ thuật
toán & tin:
ma trận unita
Từ liên quan
- unitary
- unitary tax
- unitary rate
- unitary basic
- unitary basis
- unitary group
- unitary space
- unitary matrix
- unitary sampling
- unitary taxation
- unitary income tax
- unitary matrix unit
- unitary construction
- unitary field theory
- unitary step function
- unitary transformation
- unitary air conditioner
- unitary refrigeration equipment