unitary refrigeration equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unitary refrigeration equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unitary refrigeration equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unitary refrigeration equipment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unitary refrigeration equipment
* kỹ thuật
điện lạnh:
thiết bị làm lạnh nguyên cụm
Từ liên quan
- unitary
- unitary tax
- unitary rate
- unitary basic
- unitary basis
- unitary group
- unitary space
- unitary matrix
- unitary sampling
- unitary taxation
- unitary income tax
- unitary matrix unit
- unitary construction
- unitary field theory
- unitary step function
- unitary transformation
- unitary air conditioner
- unitary refrigeration equipment