unitary field theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unitary field theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unitary field theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unitary field theory.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unitary field theory
* kỹ thuật
lý thuyết trường unita
điện lạnh:
lý thuyết trường nhất nguyên
Từ liên quan
- unitary
- unitary tax
- unitary rate
- unitary basic
- unitary basis
- unitary group
- unitary space
- unitary matrix
- unitary sampling
- unitary taxation
- unitary income tax
- unitary matrix unit
- unitary construction
- unitary field theory
- unitary step function
- unitary transformation
- unitary air conditioner
- unitary refrigeration equipment